Characters remaining: 500/500
Translation

da diết

Academic
Friendly

Từ "da diết" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một cảm xúc sâu sắc, đặc biệt nỗi buồn hoặc nỗi nhớ. Khi nói rằng một người cảm thấy "da diết", có nghĩahọ đang trải qua những cảm xúc thấm thía, đau đớn không thể nguôi ngoai.

Định nghĩa:
  • Da diết: (tình cảm) thấm thía, day dứt không nguôi. Cảm giác này thường liên quan đến nỗi buồn, nỗi nhớ hoặc sự tiếc nuối.
dụ sử dụng:
  1. Nỗi buồn da diết: "Sau khi chia tay, ấy cảm thấy nỗi buồn da diết, không thể nào quên được những kỷ niệm đẹp."
  2. Nhớ da diết: "Khi xa nhà, tôi nhớ da diết quê hương gia đình của mình."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Da diết trong thơ ca: Từ "da diết" thường được sử dụng trong thơ ca để diễn tả những cảm xúc mạnh mẽ. dụ: "Bài thơ ấy thật da diết, khiến người đọc không khỏi rơi nước mắt."
  • Da diết trong âm nhạc: Nhiều bài hát giai điệu buồn được mô tả "da diết", thể hiện sự sâu lắng trong tâm hồn.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "thấm thía," "đau thương," "đau đớn." Những từ này cũng diễn tả cảm giác sâu sắc nhưng không hoàn toàn giống với "da diết."
  • Từ đồng nghĩa: "nỗi nhớ," "nỗi buồn," nhưng chúng không mang tính chất "day dứt" như "da diết."
Phân biệt với các từ khác:
  • Thấm thía: Thường chỉ sự cảm nhận sâu sắc về một điều đó, có thể không nhất thiết buồn.
  • Day dứt: Chỉ cảm giác không yên lòng, thường kết hợp với nỗi buồn.
Kết luận:

Từ "da diết" rất phong phú trong cách sử dụng thường gắn liền với những cảm xúc mạnh mẽ.

  1. t. (Tình cảm) thấm thía day dứt không nguôi. Nỗi buồn da diết. Nhớ da diết.

Comments and discussion on the word "da diết"